betsson
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ
15/09/2019 - 13:00
1 - 1

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  
90'  
87'  

Đoàn Thanh Trường

Mai Xuân Quyết

85'  
Lê Hoàng Thiên
81'  

Lâm Anh Quang

Lê Sỹ Minh

78'  

Nguyễn Minh Trung

Nguyễn Công Thành

76'  
64'  
V. T. Dinh
60'  

Vũ Thế Vương

Trần Mạnh Hùng

59'  
Diogo Pereira
54'  

Lê Hoàng Thiên

Sầm Ngọc Đức

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
46'  

Pham Van Thanh

V. Mansaray

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Văn Sỹ
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
18 Le Van Phu
38 Lê Quốc Hường
29 Nguyễn Hạ Long
99 Đinh Văn Trường
20 E. Agbaji
8 Lê Sỹ Minh
10 Trần Mạnh Hùng
77 Mai Xuân Quyết
11 Diogo Pereira
96 Gustavo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
30 Vũ Thế Vương
5 Lâm Anh Quang
68 Đoàn Thanh Trường
16 Nguyễn Đình Mạnh
17 Phạm Văn Quý
19 Nguyễn Hữu Định
27 Vũ Đức Nam
32 Tran Manh Cuong
50 Trần Liêm Điều
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Jung Hae-Seong
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
88 L. Ewonde
7 Sầm Ngọc Đức
71 Nguyễn Công Thành
2 Ngô Tùng Quốc
15 Nguyễn Hữu Tuấn
9 Hoang Thinh Ngo
28 Phạm Công Hiển
14 Đỗ Văn Thuận
24 I. Akinade
80 V. Mansaray
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
99 Pham Van Thanh
19 Lê Hoàng Thiên
17 Nguyễn Minh Trung
4 Nguyễn Tăng Tiến
22 A San
25 Nguyễn Thanh Diệp
56 Võ Út Cường
81 Vũ Anh Tuấn
86 Huỳnh Văn Thanh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation