betsson
Ανόι Ανόι
11/09/2019 - 15:00
6 - 1

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
83'  
Pham Thanh Luong
82'  

Ho Minh Di

Nguyễn Quang Hải

75'  
Pham Thanh Luong
73'  

Pham Thanh Luong

Đinh Tiến Thành

72'  

Nguyễn Đình Mạnh

Le Van Phu

68'  
P. Faye
68'  

Phạm Đức Huy

Hùng Dũng Đỗ

54'  
P. Kébé
47'  
Đinh Tiến Thành
46'  

Vũ Thế Vương

Tran Manh Cuong

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 3-1
45'  
41'  

Gustavo

Mai Xuân Quyết

37'  
Nguyen Van Quyet
27'  
Nguyen Van Quyet
25'  
V. K. Tran
23'  
Diogo Pereira
7'  
P. Faye
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
30 Nguyen Van Cong
18 Đinh Tiến Thành
4 Van Dung Nguyen
13 Trần Văn Kiên
16 Nguyễn Thành Chung
8 M. Oloya
19 Nguyễn Quang Hải
88 Hùng Dũng Đỗ
20 P. Faye
10 Nguyen Van Quyet
38 P. Kébé
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
15 Phạm Đức Huy
11 Pham Thanh Luong
98 Ho Minh Di
7 Mạch Ngọc Hà
26 T. A. Nguyen
33 Phí Minh Long
72 Phạm Văn Nam
74 Van Thai Quy Truong
97 Nguyễn Mạnh Tiến
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Văn Sỹ
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
18 Le Van Phu
38 Lê Quốc Hường
5 Lâm Anh Quang
29 Nguyễn Hạ Long
32 Tran Manh Cuong
99 Đinh Văn Trường
20 E. Agbaji
8 Lê Sỹ Minh
77 Mai Xuân Quyết
11 Diogo Pereira
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
96 Gustavo
30 Vũ Thế Vương
16 Nguyễn Đình Mạnh
10 Trần Mạnh Hùng
17 Phạm Văn Quý
19 Nguyễn Hữu Định
50 Trần Liêm Điều
55 Trần Như Tân
68 Đoàn Thanh Trường

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation