betsson
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι
25/08/2019 - 13:00
2 - 1

Τελικό
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Le Duc Luong

Lương Xuân Trường

90'  
V. Vu
81'  
Pham Manh Hung
78'  
Châu Ngọc Quang
73'  
T. A. Nguyen
67'  

Pham Manh Hung

Võ Nhật Tân

54'  
Tran Minh Vuong
50'  
Đỗ Merlo
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
41'  

Hà Đức Chinh

A. Gassissou

25'  

A Mít

Đỗ Thanh Thịnh

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lee Tae-Hoon
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
68 Lê Văn Trường
5 Phạm Hoàng Lâm
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
15 Trương Trọng Sáng
71 A Hoang
8 Tran Minh Vuong
11 Nguyễn Tuấn Anh
6 Lương Xuân Trường
17 Vu Van Thanh
24 Châu Ngọc Quang
9 Nguyen Van Toan
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
66 Le Duc Luong
2 Le Van Son
16 Trần Thanh Sơn
18 Hoang Thanh Tung
20 Tran Bao Toan
21 Nguyễn Kiên Quyết
25 Phạm Hữu Nghĩa
35 Đinh Thanh Bình
97 Trieu Viet Hung
Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
13 Thanh Binh Nguyen
23 Bernardo
20 Võ Nhật Tân
99 V. Nirennold
18 Đỗ Thanh Thịnh
12 Hoang Minh Tam
11 Phan Van Long
16 Bùi Tiến Dụng
22 Nguyễn Công Nhật
19 Đỗ Merlo
27 A. Gassissou
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 A Mít
9 Hà Đức Chinh
68 Pham Manh Hung
1 Phan Văn Biểu
2 Van Hoan Au
4 Nguyen Van Thang
5 Mạc Đức Việt Anh
14 Võ Lý
21 Duy Lam Phan

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation