betsson
Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα
18/08/2019 - 15:00
1 - 4

Τελικό
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Nguyễn Sỹ Nam

Trần Đình Đồng

90'+  

Nguyễn Bá Đức

Võ Ngọc Toàn

84'  
Hồ Tuấn Tài
83'  

Hoàng Nhật Nam

Lâm Ti Phông

75'  
M. Olaha
71'  

Trần Văn Tùng

Le Duy Thanh

69'  

Hồ Phúc Tịnh

Quang Tinh Nguyen

63'  

Phạm Trùm Tỉnh

Nguyễn Hữu Khôi

50'  
Joel
50'  
A. Silva
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
39'  
Nguyễn Hữu Khôi
19'  
Hồ Tuấn Tài
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Σάνα Καν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Võ Đình Tân
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
93 C. Zarour
39 Nguyễn Tấn Điền
2 Trần Văn Vũ
29 Đoàn Công Thành
24 Le Duy Thanh
9 Trần Đình Khương
43 P. Tambwe
21 Y. Touré
89 Nguyễn Hữu Khôi
7 Lâm Ti Phông
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Phạm Trùm Tỉnh
27 Trần Văn Tùng
79 Hoàng Nhật Nam
3 Trần Trọng Bình
5 Nguyễn Minh Huy
15 Đào Văn Phong
16 Nguyễn Đình Nhơn
19 Nguyến Tấn Tài
25 Võ Ngọc Cường
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Tran Nguyen Manh
16 Trần Đình Đồng
6 Trần Đình Hoàng
4 D. Memović
5 Hoàng Văn Khánh
28 Quang Tinh Nguyen
12 Ho Khac Ngoc
94 Joel
9 Võ Ngọc Toàn
10 Hồ Tuấn Tài
7 M. Olaha
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
18 Hồ Phúc Tịnh
21 Nguyễn Bá Đức
22 Nguyễn Sỹ Nam
17 Cao Xuân Thắng
25 Trần Văn Tiến
30 Lê Thành Lâm

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation