betsson
Τχαν Χόα Τχαν Χόα
18/08/2019 - 14:00
0 - 3

Τελικό
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
J. Lynch
90'+  

Nguyễn Văn Hạnh

Nguyễn Thành Đồng

85'  

Nguyễn Văn Vinh

Nguyễn Hữu Dũng

76'  
Lê Phạm Thành Long
75'  

Nguyễn Hữu Dũng

Bùi Văn Hiếu

74'  
M. D. Le
63'  
N. T. Doan
61'  

Lê Phạm Thành Long

Nguyễn Hữu Phúc

58'  
V. H. Phan Dinh
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
41'  

Nguyễn Trọng Hùng

Vũ Xuân Cường

39'  
J. Lynch
27'  
Le Van Thang
12'  
Nguyễn Thành Đồng
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Mai Xuân Hợp
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
30 Vinh Loi To
93 Bùi Văn Long
29 Phạm Văn Nam
5 Nguyễn Minh Tùng
26 Lê Văn Đại
90 Phạm Văn Hội
28 G. Kurtaj
8 Bùi Văn Hiếu
21 Vũ Xuân Cường
2 Hoàng Đình Tùng
10 Lê Văn Thắng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20 Nguyễn Trọng Hùng
9 Nguyễn Hữu Dũng
22 Nguyễn Văn Vinh
6 Nguyen The Duong
15 Nguyễn Hữu Lâm
18 Lê Thanh Bình
23 Vũ Tuyên Quang
80 Trịnh Đình Hùng
97 Lục Xuân Hưng
Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trương Việt Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Phan Đình Vũ Hải
29 Hoang Vissai
6 Nguyễn Hữu Phúc
4 Nguyen Van Duc
14 A. Schmidt
15 Doãn Ngọc Tân
20 Manh Dung Le
45 Nguyễn Thành Đồng
9 A. Fagan
11 J. Lynch
10 Joseph Mbolimbo Mpande
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
21 Lê Phạm Thành Long
18 Nguyễn Văn Hạnh
12 Luong Hoang Nam
17 Lê Minh Bình
22 Nguyễn Viết Nguyên
24 Lê Xuân Hùng
27 Đậu Thanh Phong
28 Pham Hoai Duong
30 Nguyễn Văn Toản

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation