betsson
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ
17/08/2019 - 13:00
2 - 3

Τελικό
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Nguyễn Huy Hùng
90'+  
Rodrigo
90'  
Lâm Anh Quang
90'  
Dinh Xuan Viet
90'  
V. C. Pham
90'  
Nguyen Nhu Tuan
79'  

Trần Mạnh Hùng

Lê Sỹ Minh

77'  

Nguyễn Huy Hùng

Gabriel Davis

73'  
Nguyen Hong Son
72'  

Nguyễn Đình Mạnh

Diogo Pereira

71'  

Nguyễn Như Tuấn

Phan Đình Thắng

66'  

Nguyễn Hồng Sơn

Đặng Hữu Phước

63'  
Diogo Pereira
61'  

Vũ Thế Vương

Đoàn Thanh Trường

59'  
Huỳnh Tấn Sinh
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
42'  
Lê Sỹ Minh
40'  
Hoàng Vũ Samson
26'  
Đặng Hữu Phước
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Văn Sỹ
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
38 Lê Quốc Hường
5 Lâm Anh Quang
29 Nguyễn Hạ Long
99 Đinh Văn Trường
20 E. Agbaji
8 Lê Sỹ Minh
77 Mai Xuân Quyết
68 Đoàn Thanh Trường
11 Diogo Pereira
96 Gustavo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
30 Vũ Thế Vương
16 Nguyễn Đình Mạnh
10 Trần Mạnh Hùng
12 Phạm Đức Anh
17 Phạm Văn Quý
19 Nguyễn Hữu Định
27 Vũ Đức Nam
32 Tran Manh Cuong
50 Trần Liêm Điều
Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Phạm Văn Cường
24 Lucas
3 Huỳnh Tấn Sinh
30 Đinh Viết Tú
7 Đinh Thanh Trung
6 Đặng Hữu Phước
10 Phan Đình Thắng
92 Anh Hung Nguyen
8 Gabriel Davis
39 Hoàng Vũ Samson
11 Rodrigo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
73 Nguyễn Hồng Sơn
16 Nguyễn Như Tuấn
29 Nguyễn Huy Hùng
4 Trần Văn Tâm
14 Ngô Đức Thắng
15 Đào Duy Khánh
17 Ngô Quang Huy
21 Trần Mạnh Toàn
26 Trần Đình Minh Hoàng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation