betsson
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ
16/08/2019 - 13:00
1 - 2

Τελικό
Ανόι Ανόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Van Dung Nguyen

Nguyen Van Quyet

78'  
Đỗ Duy Mạnh
73'  

Phạm Đức Huy

Trần Văn Kiên

66'  
Nguyen Van Quyet
64'  

Võ Lý

Phan Van Long

51'  

Ngan Van Dai

Pham Thanh Luong

46'  
Đỗ Merlo
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-2
44'  

Võ Huy Toàn

Hà Đức Chinh

38'  
Nguyễn Thành Chung
36'  

A Mít

Hoang Minh Tam

32'  
31'  
Trần Văn Kiên
27'  
Nguyễn Quang Hải
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
13 Thanh Binh Nguyen
20 Võ Nhật Tân
99 V. Nirennold
18 Đỗ Thanh Thịnh
12 Hoang Minh Tam
6 Dang Anh Tuan
11 Phan Van Long
16 Bùi Tiến Dụng
22 Nguyễn Công Nhật
19 Đỗ Merlo
9 Hà Đức Chinh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 A Mít
26 Võ Huy Toàn
14 Võ Lý
1 Phan Văn Biểu
2 Van Hoan Au
5 Mạc Đức Việt Anh
10 Phạm Trọng Hóa
23 Bernardo
68 Pham Manh Hung
Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
30 Nguyen Van Cong
28 Đỗ Duy Mạnh
13 Trần Văn Kiên
16 Nguyễn Thành Chung
5 Đoàn Văn Hậu
11 Pham Thanh Luong
8 M. Oloya
19 Nguyễn Quang Hải
88 Hùng Dũng Đỗ
10 Nguyen Van Quyet
38 P. Kébé
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
29 Ngan Van Dai
15 Phạm Đức Huy
4 Van Dung Nguyen
20 P. Faye
26 T. A. Nguyen
36 Bùi Tiến Dũng
74 Van Thai Quy Truong
97 Nguyễn Mạnh Tiến
98 Ho Minh Di

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation