betsson
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ
16/08/2019 - 13:00
3 - 0

Τελικό
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
88'  

Tống Anh Tỷ

Nguyen Tien Linh

87'  
Nguyen Tien Linh
86'  

Nguyen Tran Viet Cuong

Ho Sy Giap

82'  

Le Van Son

A Hoang

74'  

Anh Duc Nguyen

Wander Luiz

72'  

Đinh Thanh Bình

Châu Ngọc Quang

70'  

Lương Xuân Trường

Tran Minh Vuong

68'  
Ho Sy Giap
57'  
Nguyen Tien Linh
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
38'  
T. A. Nguyen
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thanh Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Bùi Tấn Trường
26 V. Shumeyko
4 Ho Tan Tai
3 Nguyễn Thanh Thảo
14 Le Tan Tai
88 A. Rabo
23 Nguyễn Trọng Huy
28 Tô Văn Vũ
10 Wander Luiz
22 Nguyen Tien Linh
27 Ho Sy Giap
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Anh Duc Nguyen
16 Nguyen Tran Viet Cuong
17 Tống Anh Tỷ
5 Nguyen Xuan Luan
6 Võ Hoàng Quảng
7 Nguyễn Thanh Long
18 Trần Hữu Đông Triều
29 Đinh Hoàng Max
30 Phạm Văn Tiến
Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lee Tae-Hoon
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
68 Lê Văn Trường
90 Kim Bong-Jin
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
15 Trương Trọng Sáng
71 A Hoang
8 Tran Minh Vuong
11 Nguyễn Tuấn Anh
17 Vu Van Thanh
24 Châu Ngọc Quang
21 Nguyễn Kiên Quyết
9 Nguyen Van Toan
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
6 Lương Xuân Trường
35 Đinh Thanh Bình
2 Le Van Son
3 Nguyễn Hữu Anh Tài
5 Phạm Hoàng Lâm
18 Hoang Thanh Tung
25 Phạm Hữu Nghĩa
66 Le Duc Luong
97 Trieu Viet Hung

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation