betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
04/08/2019 - 15:00
1 - 2

Τελικό
Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
A. Suleiman
84'  

Trần Văn Tùng

Lâm Ti Phông

82'  

Vu Quang Nam

Huỳnh Kesley Alves

68'  

Trần Thanh Bình

Vũ Anh Tuấn

67'  

Nguyễn Hữu Khôi

Le Duy Thanh

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
45'  

Lê Hoàng Thiên

Pham Van Thanh

41'  
Le Duy Thanh
37'  
I. Akinade
29'  
9'  
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Jung Hae-Seong
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
88 L. Ewonde
7 Sầm Ngọc Đức
71 Nguyễn Công Thành
15 Nguyễn Hữu Tuấn
81 Vũ Anh Tuấn
9 Hoang Thinh Ngo
28 Phạm Công Hiển
77 Huỳnh Kesley Alves
24 I. Akinade
99 Pham Van Thanh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
19 Lê Hoàng Thiên
8 Trần Thanh Bình
18 Vu Quang Nam
2 Ngô Tùng Quốc
4 Nguyễn Tăng Tiến
17 Nguyễn Minh Trung
20 Vu Ngoc Thinh
22 A San
25 Nguyễn Thanh Diệp
Σάνα Καν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Võ Đình Tân
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
93 C. Zarour
2 Trần Văn Vũ
23 Nguyễn Trung Hiếu
29 Đoàn Công Thành
24 Le Duy Thanh
9 Trần Đình Khương
43 P. Tambwe
21 Y. Touré
38 A. Suleiman
7 Lâm Ti Phông
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
89 Nguyễn Hữu Khôi
27 Trần Văn Tùng
3 Trần Trọng Bình
8 Lê Cao Hoài An
15 Đào Văn Phong
19 Nguyến Tấn Tài
25 Võ Ngọc Cường
77 Nguyễn Đình Lợi
79 Hoàng Nhật Nam

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation