betsson
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ
03/08/2019 - 13:00
3 - 0

Τελικό
Τχαν Χόα Τχαν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Nguyễn Huy Hùng
90'  
Gabriel Davis
90'  
Le Van Thang
86'  

Nguyễn Huy Hùng

Hà Minh Tuấn

84'  
Đinh Thanh Trung
79'  

Hoàng Đình Tùng

Nguyễn Hữu Lâm

76'  

Phan Đình Thắng

Anh Hung Nguyen

74'  
Hoàng Vũ Samson
67'  

Phạm Văn Hội

Nguyễn Trọng Hùng

57'  

Đinh Thanh Trung

Nguyễn Hoàng Quốc Chí

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
33'  
Huỳnh Tấn Sinh
30'  
R. Gordon
25'  

Vũ Xuân Cường

Phạm Văn Nam

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Phạm Văn Cường
24 Lucas
3 Huỳnh Tấn Sinh
30 Đinh Viết Tú
6 Đặng Hữu Phước
92 Anh Hung Nguyen
13 Nguyễn Hoàng Quốc Chí
9 Hà Minh Tuấn
8 Gabriel Davis
39 Hoàng Vũ Samson
11 Rodrigo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
7 Đinh Thanh Trung
10 Phan Đình Thắng
29 Nguyễn Huy Hùng
4 Trần Văn Tâm
12 Trần Hoàng Hưng
16 Nguyễn Như Tuấn
17 Ngô Quang Huy
26 Trần Đình Minh Hoàng
38 Lê Đức Lộc
Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Quang Bảo
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Le Ba Son
29 Phạm Văn Nam
26 Lê Văn Đại
15 Nguyễn Hữu Lâm
80 Trịnh Đình Hùng
28 G. Kurtaj
6 Nguyen The Duong
19 Vương Quốc Trung
20 Nguyễn Trọng Hùng
10 Lê Văn Thắng
11 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
21 Vũ Xuân Cường
90 Phạm Văn Hội
2 Hoàng Đình Tùng
9 Nguyễn Hữu Dũng
16 Hoàng Anh Tuấn
18 Lê Thanh Bình
30 Vinh Loi To
77 Le Van Sau
93 Bùi Văn Long

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation