betsson
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
02/08/2019 - 13:00
3 - 1

Τελικό
Βιέττελ Βιέττελ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  
Bruno Catanhede
90'+  

Hồ Phúc Tịnh

Joel

86'  
D. Memović
75'  

Nguyễn Việt Phong

D. T. Bui

62'  

Hoàng Văn Khánh

Phạm Thế Nhật

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-0
45'+  
Hồ Tuấn Tài
44'  

V. T. Truong

Trần Ngọc Sơn

27'  

Ho Sy Sam

Quang Tinh Nguyen

21'  
Quang Tinh Nguyen
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Tran Nguyen Manh
16 Trần Đình Đồng
6 Trần Đình Hoàng
4 D. Memović
3 Phạm Thế Nhật
28 Quang Tinh Nguyen
12 Ho Khac Ngoc
94 Joel
9 Võ Ngọc Toàn
10 Hồ Tuấn Tài
7 M. Olaha
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Ho Sy Sam
5 Hoàng Văn Khánh
18 Hồ Phúc Tịnh
15 Van Binh Hoang
17 Cao Xuân Thắng
21 Nguyễn Bá Đức
22 Nguyễn Sỹ Nam
25 Trần Văn Tiến
30 Lê Thành Lâm
Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Hải Biên
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Ngô Xuân Sơn
3 Quế Ngọc Hải
14 Jan
4 Bui Tien Dung
96 Nguyễn Trọng Đại
89 Trong Hoang Nguyen
7 D. T. Bui
21 Nguyen Duc Chien
28 Nguyễn Hoàng Đức
37 Bruno Catanhede
9 Trần Ngọc Sơn
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
5 V. T. Truong
11 Nguyễn Việt Phong
6 Vũ Minh Tuấn
8 Đặng Văn Trâm
10 Bùi Quang Khải
18 Đàm Tiến Dũng
22 Bùi Đình Sơn
25 Quàng Thế Tài
29 Trương Tiến Anh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation