betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
26/07/2019 - 15:00
2 - 2

Τελικό
Ανόι Ανόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Nguyễn Công Thành
90'+  

Van Dung Nguyen

Trần Văn Kiên

86'  

Nguyễn Thành Chung

Ngan Van Dai

83'  

Pham Van Thanh

Vu Quang Nam

76'  

Vu Quang Nam

Phạm Công Hiển

68'  
P. Faye
64'  
Nguyễn Quang Hải
63'  
T. C. Nguyen
57'  

P. Kébé

Van Thai Quy Truong

56'  

Trần Thanh Bình

Huỳnh Kesley Alves

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
31'  
Huỳnh Kesley Alves
31'  
V. T. Do
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Jung Hae-Seong
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
88 L. Ewonde
7 Sầm Ngọc Đức
71 Nguyễn Công Thành
15 Nguyễn Hữu Tuấn
9 Hoang Thinh Ngo
28 Phạm Công Hiển
14 Đỗ Văn Thuận
77 Huỳnh Kesley Alves
24 I. Akinade
80 V. Mansaray
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Trần Thanh Bình
18 Vu Quang Nam
99 Pham Van Thanh
2 Ngô Tùng Quốc
6 Que Ngoc Manh
17 Nguyễn Minh Trung
20 Vu Ngoc Thinh
25 Nguyễn Thanh Diệp
81 Vũ Anh Tuấn
Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
30 Nguyen Van Cong
18 Đinh Tiến Thành
28 Đỗ Duy Mạnh
13 Trần Văn Kiên
5 Đoàn Văn Hậu
19 Nguyễn Quang Hải
88 Hùng Dũng Đỗ
74 Van Thai Quy Truong
20 P. Faye
10 Nguyen Van Quyet
29 Ngan Van Dai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
38 P. Kébé
16 Nguyễn Thành Chung
4 Van Dung Nguyen
7 Mạch Ngọc Hà
8 M. Oloya
11 Pham Thanh Luong
26 T. A. Nguyen
36 Bùi Tiến Dũng
98 Ho Minh Di

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation