betsson
Βιέττελ Βιέττελ
21/07/2019 - 15:00
2 - 0

Τελικό
Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
86'  
Trần Đình Khương
83'  
Bruno Catanhede
82'  

Jean Carlos

Nguyễn Hoàng Đức

78'  

Lâm Ti Phông

A. Suleiman

71'  

V. T. Truong

Nguyễn Trọng Đại

68'  

Hoàng Nhật Nam

Nguyễn Minh Huy

65'  
C. Zarour
63'  
Nguyễn Trọng Đại
60'  

D. T. Bui

Nguyễn Việt Phong

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
49'  

Nguyến Tấn Tài

Phạm Trùm Tỉnh

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Hải Biên
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Quàng Thế Tài
3 Quế Ngọc Hải
14 Jan
4 Bui Tien Dung
96 Nguyễn Trọng Đại
89 Trong Hoang Nguyen
21 Nguyen Duc Chien
28 Nguyễn Hoàng Đức
37 Bruno Catanhede
11 Nguyễn Việt Phong
9 Trần Ngọc Sơn
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
7 D. T. Bui
5 V. T. Truong
70 Jean Carlos
1 Ngô Xuân Sơn
6 Vũ Minh Tuấn
10 Bùi Quang Khải
17 Nguyen Duc Hoang Minh
29 Trương Tiến Anh
99 Nhâm Mạnh Dũng
Σάνα Καν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Võ Đình Tân
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
93 C. Zarour
39 Nguyễn Tấn Điền
23 Nguyễn Trung Hiếu
11 Phạm Trùm Tỉnh
5 Nguyễn Minh Huy
9 Trần Đình Khương
43 P. Tambwe
21 Y. Touré
38 A. Suleiman
89 Nguyễn Hữu Khôi
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
19 Nguyến Tấn Tài
79 Hoàng Nhật Nam
7 Lâm Ti Phông
2 Trần Văn Vũ
3 Trần Trọng Bình
25 Võ Ngọc Cường
29 Đoàn Công Thành
77 Nguyễn Đình Lợi
24 Le Duy Thanh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation