betsson
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ
21/07/2019 - 13:00
2 - 0

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
85'  
Q. H. Le
78'  

Nguyễn Công Nhật

Đỗ Thanh Thịnh

74'  

Lê Sỹ Minh

Nguyễn Hạ Long

69'  
Dang Anh Tuan
60'  

Võ Huy Toàn

Bernardo

58'  

Vũ Thế Vương

Trần Mạnh Hùng

51'  
V. Nirennold
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
43'  

A. Gassissou

Hà Đức Chinh

34'  
Tran Manh Cuong
4'  
Lâm Anh Quang
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
13 Thanh Binh Nguyen
23 Bernardo
20 Võ Nhật Tân
99 V. Nirennold
18 Đỗ Thanh Thịnh
12 Hoang Minh Tam
6 Dang Anh Tuan
11 Phan Van Long
16 Bùi Tiến Dụng
19 Đỗ Merlo
9 Hà Đức Chinh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
27 A. Gassissou
26 Võ Huy Toàn
22 Nguyễn Công Nhật
1 Phan Văn Biểu
2 Van Hoan Au
4 Nguyen Van Thang
10 Phạm Trọng Hóa
14 Võ Lý
68 Pham Manh Hung
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Văn Sỹ
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
18 Le Van Phu
38 Lê Quốc Hường
5 Lâm Anh Quang
29 Nguyễn Hạ Long
32 Tran Manh Cuong
20 E. Agbaji
10 Trần Mạnh Hùng
77 Mai Xuân Quyết
11 Diogo Pereira
96 Gustavo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
30 Vũ Thế Vương
8 Lê Sỹ Minh
12 Phạm Đức Anh
16 Nguyễn Đình Mạnh
17 Phạm Văn Quý
50 Trần Liêm Điều
55 Trần Như Tân
68 Đoàn Thanh Trường
70 Nguyễn Hải Linh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation