betsson
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ
21/07/2019 - 13:00
1 - 1

Τελικό
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  
Ho Sy Giap
90'  
Tran Duc Cuong
89'  
Dinh Viet Tu
86'  

Đinh Hoàng Max

Nguyễn Trọng Huy

77'  

Huỳnh Tấn Sinh

Đào Duy Khánh

70'  

Tống Anh Tỷ

Nguyễn Thanh Thảo

65'  

Hà Minh Tuấn

Phan Đình Thắng

65'  

Ho Sy Giap

Võ Hoàng Quảng

60'  

Nguyễn Hồng Sơn

Ngô Quang Huy

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
42'  
T. D. Nguyen H.
20'  
Wander Luiz
4'  
Ngô Quang Huy
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thanh Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Tran Duc Cuong
6 Võ Hoàng Quảng
26 V. Shumeyko
3 Nguyễn Thanh Thảo
2 Nguyễn Hùng Thiện Đức
14 Le Tan Tai
88 A. Rabo
23 Nguyễn Trọng Huy
28 Tô Văn Vũ
10 Wander Luiz
22 Nguyen Tien Linh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
27 Ho Sy Giap
17 Tống Anh Tỷ
29 Đinh Hoàng Max
7 Nguyễn Thanh Long
16 Nguyen Tran Viet Cuong
18 Trần Hữu Đông Triều
30 Phạm Văn Tiến
Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Phạm Văn Cường
24 Lucas
15 Đào Duy Khánh
22 Trịnh Văn Hà
30 Đinh Viết Tú
7 Đinh Thanh Trung
10 Phan Đình Thắng
17 Ngô Quang Huy
8 Gabriel Davis
39 Hoàng Vũ Samson
11 Rodrigo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
73 Nguyễn Hồng Sơn
9 Hà Minh Tuấn
3 Huỳnh Tấn Sinh
4 Trần Văn Tâm
6 Đặng Hữu Phước
13 Nguyễn Hoàng Quốc Chí
16 Nguyễn Như Tuấn
26 Trần Đình Minh Hoàng
92 Anh Hung Nguyen

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation