betsson
Ανόι Ανόι
13/07/2019 - 15:00
2 - 2

Τελικό
Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Nguyễn Tấn Điền
90'+  

Lâm Ti Phông

Trần Đình Khương

90'  

Ngan Van Dai

Nguyen Van Quyet

88'  

Phạm Đức Huy

M. Oloya

88'  
Tran Trong Binh
87'  
P. Faye
81'  
Nguyễn Hữu Khôi
70'  

Nguyễn Hữu Khôi

P. Tambwe

63'  

Pham Thanh Luong

Nguyễn Quang Hải

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
57'  
C. Zarour
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
30 Nguyen Van Cong
18 Đinh Tiến Thành
28 Đỗ Duy Mạnh
13 Trần Văn Kiên
5 Đoàn Văn Hậu
8 M. Oloya
19 Nguyễn Quang Hải
88 Hùng Dũng Đỗ
20 P. Faye
10 Nguyen Van Quyet
38 P. Kébé
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Pham Thanh Luong
15 Phạm Đức Huy
29 Ngan Van Dai
4 Van Dung Nguyen
6 Dau Van Toan
16 Nguyễn Thành Chung
36 Bùi Tiến Dũng
74 Van Thai Quy Truong
98 Ho Minh Di
Σάνα Καν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Võ Đình Tân
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
93 C. Zarour
3 Trần Trọng Bình
39 Nguyễn Tấn Điền
23 Nguyễn Trung Hiếu
11 Phạm Trùm Tỉnh
5 Nguyễn Minh Huy
9 Trần Đình Khương
43 P. Tambwe
21 Y. Touré
38 A. Suleiman
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
89 Nguyễn Hữu Khôi
7 Lâm Ti Phông
2 Trần Văn Vũ
4 Trần Văn Vũ
19 Nguyến Tấn Tài
24 Le Duy Thanh
25 Võ Ngọc Cường
77 Nguyễn Đình Lợi
79 Hoàng Nhật Nam

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation