betsson
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ
13/07/2019 - 13:00
1 - 1

Τελικό
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  

Lê Xuân Hùng

Nguyễn Thành Đồng

90'  

Nguyễn Phú Nguyên

Nguyen Vu Hoang Duong

82'  
Đỗ Merlo
82'  
M. D. Le
81'  
Đỗ Merlo
74'  
Dang Anh Tuan
70'  
Nguyen Vu Hoang Duong
67'  

Hà Đức Chinh

Phan Van Long

63'  

Võ Huy Toàn

Nguyễn Thanh Hải

56'  

Nguyễn Thanh Hải

Bernardo

55'  
N. T. Doan
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
45'  
A. Fagan
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
13 Thanh Binh Nguyen
23 Bernardo
20 Võ Nhật Tân
99 V. Nirennold
12 Hoang Minh Tam
6 Dang Anh Tuan
11 Phan Van Long
16 Bùi Tiến Dụng
22 Nguyễn Công Nhật
19 Đỗ Merlo
27 A. Gassissou
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
7 Nguyễn Thanh Hải
26 Võ Huy Toàn
9 Hà Đức Chinh
1 Phan Văn Biểu
4 Nguyen Van Thang
10 Phạm Trọng Hóa
14 Võ Lý
18 Đỗ Thanh Thịnh
21 Duy Lam Phan
Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trương Việt Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
30 Nguyễn Văn Toản
29 Hoang Vissai
4 Nguyen Van Duc
28 Pham Hoai Duong
26 Nguyen Vu Hoang Duong
15 Doãn Ngọc Tân
20 Manh Dung Le
16 Lâm Quí
45 Nguyễn Thành Đồng
9 A. Fagan
10 Joseph Mbolimbo Mpande
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
23 Nguyễn Phú Nguyên
24 Lê Xuân Hùng
1 Phan Đình Vũ Hải
6 Nguyễn Hữu Phúc
12 Luong Hoang Nam
14 A. Schmidt
18 Nguyễn Văn Hạnh
21 Lê Phạm Thành Long
27 Đậu Thanh Phong

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation