betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
12/07/2019 - 15:00
2 - 0

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
89'  
Ho Tan Tai
80'  

Sầm Ngọc Đức

Trần Thanh Bình

74'  
T. D. Nguyen H.
72'  
Nguyen Cong Thanh
66'  

Đoàn Tuấn Cảnh

Nguyễn Trọng Huy

63'  

Huỳnh Kesley Alves

Pham Van Thanh

61'  

Nguyen Xuan Luan

Nguyen Trung Tin

57'  

Đỗ Văn Thuận

Lê Hoàng Thiên

51'  

Nguyễn Hùng Thiện Đức

Nguyễn Thanh Long

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
39'  
Anh Duc Nguyen
29'  
T. B. Tran
3'  
I. Akinade
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Jung Hae-Seong
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
88 L. Ewonde
71 Nguyễn Công Thành
2 Ngô Tùng Quốc
15 Nguyễn Hữu Tuấn
19 Lê Hoàng Thiên
9 Hoang Thinh Ngo
8 Trần Thanh Bình
24 I. Akinade
99 Pham Van Thanh
80 V. Mansaray
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
14 Đỗ Văn Thuận
77 Huỳnh Kesley Alves
7 Sầm Ngọc Đức
4 Nguyễn Tăng Tiến
17 Nguyễn Minh Trung
18 Vu Quang Nam
25 Nguyễn Thanh Diệp
28 Phạm Công Hiển
81 Vũ Anh Tuấn
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thanh Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Bùi Tấn Trường
7 Nguyễn Thanh Long
20 Nguyen Trung Tin
4 Ho Tan Tai
14 Le Tan Tai
88 A. Rabo
19 Pedro Augusto
23 Nguyễn Trọng Huy
28 Tô Văn Vũ
11 Anh Duc Nguyen
10 Wander Luiz
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
2 Nguyễn Hùng Thiện Đức
5 Nguyen Xuan Luan
24 Đoàn Tuấn Cảnh
6 Võ Hoàng Quảng
16 Nguyen Tran Viet Cuong
17 Tống Anh Tỷ
22 Nguyen Tien Linh
25 Tran Duc Cuong
29 Đinh Hoàng Max

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation