betsson
Τχαν Χόα Τχαν Χόα
12/07/2019 - 13:00
2 - 0

Τελικό
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Ho Sy Sam

Cao Xuân Thắng

90'+  

Lê Thanh Bình

Lê Văn Thắng

88'  

Nguyễn Hữu Lâm

G. Kurtaj

86'  
R. Gordon
81'  
Hồ Tuấn Tài
75'  
R. Gordon
68'  

Quang Tinh Nguyen

Van Binh Hoang

68'  

Hồ Tuấn Tài

Phạm Xuân Mạnh

50'  

Hoàng Đình Tùng

Nguyễn Trọng Hùng

49'  
N. T. Vo
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
19'  
T. H. Nguyen
18'  
Le Van Thang
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Quang Bảo
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Le Ba Son
29 Phạm Văn Nam
5 Nguyễn Minh Tùng
26 Lê Văn Đại
28 G. Kurtaj
21 Vũ Xuân Cường
19 Vương Quốc Trung
20 Nguyễn Trọng Hùng
45 E. Stevens
10 Lê Văn Thắng
11 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
2 Hoàng Đình Tùng
15 Nguyễn Hữu Lâm
18 Lê Thanh Bình
6 Nguyen The Duong
8 Bùi Văn Hiếu
9 Nguyễn Hữu Dũng
22 Nguyễn Văn Vinh
30 Vinh Loi To
93 Bùi Văn Long
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Tran Nguyen Manh
16 Trần Đình Đồng
6 Trần Đình Hoàng
4 D. Memović
5 Hoàng Văn Khánh
11 Phạm Xuân Mạnh
15 Van Binh Hoang
94 Joel
17 Cao Xuân Thắng
9 Võ Ngọc Toàn
7 M. Olaha
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
10 Hồ Tuấn Tài
28 Quang Tinh Nguyen
8 Ho Sy Sam
3 Phạm Thế Nhật
12 Ho Khac Ngoc
21 Nguyễn Bá Đức
22 Nguyễn Sỹ Nam
25 Trần Văn Tiến
30 Lê Thành Lâm

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation