betsson
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ
08/07/2019 - 13:00
1 - 1

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
88'  

Tống Anh Tỷ

Pedro Augusto

80'  

Lâm Anh Quang

Lê Sỹ Minh

67'  

Vũ Thế Vương

Trần Mạnh Hùng

67'  
Dinh Xuan Viet
66'  
Ho Tan Tai
59'  

Anh Duc Nguyen

Nguyen Tien Linh

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
45'  

Le Tan Tai

Nguyễn Trọng Huy

44'  

Lê Sỹ Minh

Nguyễn Đình Mạnh

31'  
Pedro Augusto
30'  
H. L. Nguyen
14'  
Gustavo
14'  
Nguyễn Thanh Long
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thanh Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Bùi Tấn Trường
7 Nguyễn Thanh Long
20 Nguyen Trung Tin
4 Ho Tan Tai
29 Đinh Hoàng Max
88 A. Rabo
19 Pedro Augusto
23 Nguyễn Trọng Huy
28 Tô Văn Vũ
10 Wander Luiz
22 Nguyen Tien Linh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
14 Le Tan Tai
11 Anh Duc Nguyen
17 Tống Anh Tỷ
6 Võ Hoàng Quảng
16 Nguyen Tran Viet Cuong
18 Trần Hữu Đông Triều
25 Tran Duc Cuong
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Văn Sỹ
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
18 Le Van Phu
38 Lê Quốc Hường
29 Nguyễn Hạ Long
32 Tran Manh Cuong
99 Đinh Văn Trường
20 E. Agbaji
16 Nguyễn Đình Mạnh
10 Trần Mạnh Hùng
11 Diogo Pereira
96 Gustavo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Lê Sỹ Minh
30 Vũ Thế Vương
5 Lâm Anh Quang
12 Phạm Đức Anh
17 Phạm Văn Quý
19 Nguyễn Hữu Định
27 Vũ Đức Nam
50 Trần Liêm Điều
77 Mai Xuân Quyết

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation