betsson
Βιέττελ Βιέττελ
07/07/2019 - 15:00
1 - 0

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Vũ Minh Tuấn

Nguyễn Hoàng Đức

88'  

Lê Hoàng Thiên

Sầm Ngọc Đức

84'  

D. T. Bui

Quế Ngọc Hải

75'  
71'  

Trần Thanh Bình

Đỗ Văn Thuận

67'  
Bruno Catanhede
61'  

Vu Quang Nam

Nguyễn Minh Trung

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
61'  

V. T. Truong

Nguyễn Trọng Đại

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Hải Biên
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Quàng Thế Tài
3 Quế Ngọc Hải
14 Jan
4 Bui Tien Dung
96 Nguyễn Trọng Đại
89 Trong Hoang Nguyen
21 Nguyen Duc Chien
28 Nguyễn Hoàng Đức
37 Bruno Catanhede
70 Jean Carlos
9 Trần Ngọc Sơn
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
5 V. T. Truong
7 D. T. Bui
6 Vũ Minh Tuấn
1 Ngô Xuân Sơn
8 Đặng Văn Trâm
10 Bùi Quang Khải
11 Nguyễn Việt Phong
17 Nguyen Duc Hoang Minh
29 Trương Tiến Anh
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Jung Hae-Seong
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
88 L. Ewonde
7 Sầm Ngọc Đức
71 Nguyễn Công Thành
15 Nguyễn Hữu Tuấn
9 Hoang Thinh Ngo
28 Phạm Công Hiển
14 Đỗ Văn Thuận
17 Nguyễn Minh Trung
24 I. Akinade
80 V. Mansaray
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
18 Vu Quang Nam
8 Trần Thanh Bình
19 Lê Hoàng Thiên
2 Ngô Tùng Quốc
4 Nguyễn Tăng Tiến
22 A San
25 Nguyễn Thanh Diệp
81 Vũ Anh Tuấn
99 Pham Van Thanh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation