betsson
Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα
07/07/2019 - 13:00
1 - 3

Τελικό
Τχαν Χόα Τχαν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
89'  
H. L. Nguyen
87'  

Nguyễn Hữu Dũng

Nguyễn Trọng Hùng

86'  
G. Kurtaj
78'  

Nguyễn Hữu Lâm

Bùi Văn Hiếu

76'  

Lâm Ti Phông

Trần Đình Khương

65'  

A. Suleiman

Nguyễn Hữu Khôi

61'  
Lê Văn Thắng
58'  
Phạm Văn Nam
52'  
Nguyễn Hữu Khôi
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
45'  

Nguyến Tấn Tài

Hoàng Nhật Nam

41'  

E. Stevens

Hoàng Đình Tùng

27'  
27'  
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Σάνα Καν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Võ Đình Tân
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
93 C. Zarour
3 Trần Trọng Bình
23 Nguyễn Trung Hiếu
77 Nguyễn Đình Lợi
11 Phạm Trùm Tỉnh
9 Trần Đình Khương
79 Hoàng Nhật Nam
43 P. Tambwe
21 Y. Touré
89 Nguyễn Hữu Khôi
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
19 Nguyến Tấn Tài
38 A. Suleiman
7 Lâm Ti Phông
2 Trần Văn Vũ
4 Trần Văn Vũ
5 Nguyễn Minh Huy
24 Le Duy Thanh
25 Võ Ngọc Cường
39 Nguyễn Tấn Điền
Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Quang Bảo
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Le Ba Son
29 Phạm Văn Nam
5 Nguyễn Minh Tùng
26 Lê Văn Đại
28 G. Kurtaj
8 Bùi Văn Hiếu
21 Vũ Xuân Cường
19 Vương Quốc Trung
20 Nguyễn Trọng Hùng
2 Hoàng Đình Tùng
10 Lê Văn Thắng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
45 E. Stevens
15 Nguyễn Hữu Lâm
9 Nguyễn Hữu Dũng
6 Nguyen The Duong
17 Hoàng Thái Bình
18 Lê Thanh Bình
30 Vinh Loi To
90 Phạm Văn Hội
93 Bùi Văn Long

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation