betsson
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ
15/06/2019 - 13:00
2 - 1

Τελικό
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
P. Tambwe
80'  

Phan Van Long

Nguyễn Thanh Hải

77'  

Lê Sỹ Minh

Đoàn Thanh Trường

64'  

Vũ Thế Vương

Trần Mạnh Hùng

60'  

Hà Đức Chinh

D. Schmitt

54'  

Mai Xuân Quyết

Nguyễn Hữu Định

51'  
Đỗ Merlo
51'  

A Mít

Patrick Boni

49'  
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
40'  
Đinh Văn Trường
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Văn Dũng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
18 Le Van Phu
38 Lê Quốc Hường
29 Nguyễn Hạ Long
99 Đinh Văn Trường
20 E. Agbaji
19 Nguyễn Hữu Định
10 Trần Mạnh Hùng
68 Đoàn Thanh Trường
9 P. Tambwe
11 Diogo Pereira
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
77 Mai Xuân Quyết
30 Vũ Thế Vương
8 Lê Sỹ Minh
12 Phạm Đức Anh
27 Vũ Đức Nam
28 Hoàng Minh Tuấn
32 Tran Manh Cuong
50 Trần Liêm Điều
55 Trần Như Tân
Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
13 Thanh Binh Nguyen
20 Võ Nhật Tân
99 V. Nirennold
31 D. Schmitt
7 Nguyễn Thanh Hải
12 Hoang Minh Tam
6 Dang Anh Tuan
16 Bùi Tiến Dụng
22 Nguyễn Công Nhật
19 Đỗ Merlo
97 Patrick Boni
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 A Mít
9 Hà Đức Chinh
11 Phan Van Long
1 Phan Văn Biểu
2 Van Hoan Au
4 Nguyen Van Thang
5 Mạc Đức Việt Anh
10 Phạm Trọng Hóa
18 Đỗ Thanh Thịnh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation