Sho Sasaki
H. Matsumoto
C. Cesar
Nguyễn Tuấn Anh
Hendrio
Ly Cong Hoang Anh
S. Tanaka
Shion Inoue
Mutsuki Kato
M. Ohara
R. Germain
S. Koshimichi
Nguyễn Phong Hồng Duy
Nguyễn Văn Vĩ
Trần Văn Kiên
Trần Văn Đạt
Taichi Yamasaki
Hayato Araki
Χιροσίμα 3-4-3 | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
M. Skibbe | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | K. Osako (GK) |
15 | S. Nakano |
3 | Taichi Yamasaki |
19 | Sho Sasaki |
13 | Naoto Arai |
66 | Hayao Kawabe |
47 | S. Tanaka |
29 | D. Suga |
39 | |
90 | R. Germain |
51 | Mutsuki Kato |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
4 | Hayato Araki |
32 | S. Koshimichi |
40 | M. Ohara |
21 | Yudai Tanaka (GK) |
26 | Jeong Min-ki (GK) |
33 | T. Shiotani |
50 | Shion Inoue |
24 | Shunki Higashi |
5 | H. Matsumoto |
25 | Y. Chajima |
30 | T. Arslan |
11 | Makoto Mitsuta |
Ναμ Ντινχ 4-4-2 | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Vũ Hồng Việt | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
82 | Trần Liêm Điều (GK) |
13 | Trần Văn Kiên |
4 | Lucas |
34 | Wálber |
7 | Nguyễn Phong Hồng Duy |
77 | C. Cesar |
18 | Joseph Mbolimbo Mpande |
72 | Romulo |
20 | China |
35 | Marlos Brenner |
10 | Hendrio |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
17 | Nguyễn Văn Vĩ |
19 | Trần Văn Đạt |
23 | Lê Vũ Phong (GK) |
26 | Tran Nguyen Manh (GK) |
3 | Dương Thanh Hào |
88 | Ly Cong Hoang Anh |
11 | Nguyễn Tuấn Anh |
16 | Trần Văn Công |
30 | Lucas Silva |
15 | Trần Văn Trung |
22 | Hoàng Minh Tuấn |
32 | Ngô Đức Huy |