R. Germain
Naoto Arai
S. Nakano
Makoto Mitsuta
Mutsuki Kato
S. Koshimichi
Trần Văn Kiên
Ngô Đức Huy
Romulo
Trần Văn Đạt
T. Arslan
-
China
Ly Cong Hoang Anh
Marlos Brenner
Lucas Silva
Shunki Higashi
D. Suga
Ναμ Ντινχ 4-4-2 | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Vũ Hồng Việt | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
26 | Tran Nguyen Manh (GK) |
13 | Trần Văn Kiên |
4 | Lucas |
34 | Wálber |
17 | Nguyễn Văn Vĩ |
18 | Joseph Mbolimbo Mpande |
72 | Romulo |
77 | C. Cesar |
20 | China |
10 | Hendrio |
35 | Marlos Brenner |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
30 | Lucas Silva |
88 | Ly Cong Hoang Anh |
23 | Lê Vũ Phong (GK) |
82 | Trần Liêm Điều (GK) |
3 | Dương Thanh Hào |
19 | Trần Văn Đạt |
11 | Nguyễn Tuấn Anh |
7 | Nguyễn Phong Hồng Duy |
16 | Trần Văn Công |
22 | Hoàng Minh Tuấn |
15 | Trần Văn Trung |
32 | Ngô Đức Huy |
Χιροσίμα 3-4-3 | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
M. Skibbe | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | K. Osako (GK) |
33 | T. Shiotani |
4 | Hayato Araki |
19 | Sho Sasaki |
15 | S. Nakano |
66 | Hayao Kawabe |
47 | S. Tanaka |
24 | Shunki Higashi |
51 | Mutsuki Kato |
90 | R. Germain |
30 | T. Arslan |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
29 | D. Suga |
39 | |
21 | Yudai Tanaka (GK) |
26 | Jeong Min-ki (GK) |
3 | Taichi Yamasaki |
40 | M. Ohara |
13 | Naoto Arai |
32 | S. Koshimichi |
25 | Y. Chajima |
5 | H. Matsumoto |
50 | Shion Inoue |
11 | Makoto Mitsuta |