Βιετνάμ 5-4-1 | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Kim Sang-Sik | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | F. Nguyen (GK) |
18 | Tô Văn Vũ |
16 | Nguyễn Thành Chung |
6 | Nguyen Thanh Binh |
3 | Quế Ngọc Hải |
5 | Nguyễn Phong Hồng Duy |
12 | Châu Ngọc Quang |
25 | Lê Phạm Thành Long |
14 | Nguyễn Hoàng Đức |
13 | Bùi Vĩ Hào |
9 | Nguyen Van Toan |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
23 | Đặng Văn Lâm (GK) |
20 | Bui Hoang Viet Anh |
4 | Thai Son Nguyen |
7 | Phạm Xuân Mạnh |
8 | Hùng Dũng Đỗ |
17 | Vu Van Thanh |
19 | Nguyễn Quang Hải |
10 | Nguyen Van Quyet |
11 | Van Khang Khuat |
15 | Đinh Thanh Bình |
22 | Nguyen Tien Linh |
27 | Nguyễn Quốc Việt |
Ινδία 4-1-4-1 | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
I. Štimac | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Gurpreet Singh Sandhu (GK) |
6 | A. Rai |
2 | Rahul Bheke |
4 | Anwar Ali |
3 | Subhasish Bose |
8 | Suresh Wangjam Singh |
17 | L. Chhangte |
18 | Apuia |
10 | B. Fernandes |
16 | Roshan Singh |
19 | F. Choudhary |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
23 | Amrinder Singh (GK) |
13 | Vishal Kaith (GK) |
5 | Mehtab Singh |
26 | Akash Mishra |
20 | C. Singh |
21 | Nikhil Poojary |
12 | L. Colaco |
9 | M. Singh |
15 | J. Singh |
24 | Lalrinliana Hnamte |
27 | V. Partap |
22 | E. Lalrindika |