betsson
  • To www.stoixima.gr σας εύχεται καλή Ανάσταση και καλό Πάσχα
Τχαν Χόα Τχαν Χόα
03/11/2024 - 13:00
1 - 1

Τελικό
Ανόι Ανόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
H. L. Nguyen
90'+  

-

Đoàn Ngọc Hà

90'+  

Pham Manh Hung

Trịnh Văn Lợi

90'  
Trịnh Xuân Hoàng
87'  
H. L. Nguyen
86'  
Joao Pedro
83'  

Joao Pedro

Nguyễn Văn Trường

81'  

Lê Văn Thắng

Lucas Ribamar

80'  
A Mit
77'  

J. Abdumuminov

Hùng Dũng Đỗ

68'  
Doan Ngoc Ha
65'  
Lucas Ribamar
47'  
Nguyen Van Truong
46'  

Lê Xuân Tú

D. B. Nguyen

46'  

Nguyen Van Quyet

Dau Van Toan

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
35'  

Lê Văn Hà

Đào Văn Nam

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
V. Popov
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
67 Trịnh Xuân Hoàng
7 Nguyễn Thanh Long
15 Trịnh Văn Lợi
18 Đinh Viết Tú
28 Hoàng Thái Bình
88 Luiz Antônio
27 A Mít
12 Thai Son Nguyen
29 Đoàn Ngọc Hà
20 Lucas Ribamar
33 Yago Ramos
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
10 Lê Văn Thắng
5 Pham Manh Hung
66
1 Nguyen Thanh Thang
8 Võ Nguyên Hoàng
14
19 Lê Quốc Phương
24 Nguyễn Ngọc Mỹ
89
Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Đức Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
5 D. A. Nguyen
7 Phạm Xuân Mạnh
4 K. Colonna
17 Đào Văn Nam
45 Van Xuan Le
88 Hùng Dũng Đỗ
8 Dau Van Toan
14 H. L. Nguyen
19 Nguyễn Văn Trường
9 Pham Tuan Hai
23 D. B. Nguyen
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
28 Lê Văn Hà
10 Nguyen Van Quyet
25 Lê Xuân Tú
77 J. Abdumuminov
80 Joao Pedro
6 Ngô Đức Hoàng
13 Van Chuan Quan
20 Chu Văn Kiên
21 Vu Dình Hai

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 35 18 10 5 3 31 13 18 6 1 2 18 8 10 4 4 1 13 5 8
2 Ανόι Ανόι 34 19 9 7 3 30 15 15 5 3 1 15 8 7 4 4 2 15 7 8
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 30 19 7 9 3 27 20 7 3 6 1 15 11 4 4 3 2 12 9 3
4 Βιέττελ Βιέττελ 30 19 8 6 5 27 22 5 4 2 3 11 11 0 4 4 2 16 11 5
5 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 29 19 7 8 4 28 18 10 5 4 1 18 9 9 2 4 3 10 9 1
6 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 28 19 5 13 1 18 13 5 2 8 0 7 5 2 3 5 1 11 8 3
7 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 25 19 7 4 8 23 27 -4 4 3 3 17 16 1 3 1 5 6 11 -5
8 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 24 19 6 6 7 19 19 0 5 2 3 12 7 5 1 4 4 7 12 -5
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 22 19 4 10 5 15 23 -8 3 4 2 7 9 -2 1 6 3 8 14 -6
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 21 19 5 6 8 22 24 -2 3 4 2 11 8 3 2 2 6 11 16 -5
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 20 18 4 8 6 20 24 -4 3 3 4 12 15 -3 1 5 2 8 9 -1
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 18 18 3 9 6 13 25 -12 3 4 2 5 8 -3 0 5 4 8 17 -9
13 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 19 4 4 11 13 26 -13 2 2 5 7 12 -5 2 2 6 6 14 -8
14 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 10 18 1 7 10 13 30 -17 0 5 3 6 11 -5 1 2 7 7 19 -12
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation