betsson
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι
26/10/2024 - 13:00
1 - 1

Τελικό
Τχαν Χόα Τχαν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Lê Văn Thắng
90'+  

-

Châu Ngọc Quang

88'  

Lê Quốc Phương

A Mít

86'  
85'  

Lê Hữu Phước

Jeferson Elías

79'  

Võ Nguyên Hoàng

Đinh Viết Tú

77'  
T. L. Nguyen
73'  

Vo Dinh Lam

Tran Minh Vuong

73'  

A Hoang

Tran Bao Toan

60'  

Lê Văn Thắng

Phạm Trùm Tỉnh

47'  
Tran Bao Toan
46'  

Trịnh Văn Lợi

Gustavo

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
45'+  
Marciel
35'  
N. T. Doan
25'  
Tran Thanh Son
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Quang Trãi
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Trần Trung Kiên
33 J. Rodrigues
66
3
10 Tran Minh Vuong
22 Marciel
8 Châu Ngọc Quang
6 Trần Thanh Sơn
86 Dụng Quang Nho
9 Jeferson Elías
15 Tran Bao Toan
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
4 A Hoang
60 Vo Dinh Lam
18 Lê Hữu Phước
20
1 Dương Văn Lợi
2 Le Van Son
7 Nguyen Thanh Nhan
27 Nguyễn Cảnh Anh
28 Nguyễn Hữu Anh Tài
Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
V. Popov
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
67 Trịnh Xuân Hoàng
7 Nguyễn Thanh Long
18 Đinh Viết Tú
95 Gustavo
28 Hoàng Thái Bình
88 Luiz Antônio
23 Phạm Trùm Tỉnh
34 Doãn Ngọc Tân
27 A Mít
12 Thai Son Nguyen
20 Lucas Ribamar
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
15 Trịnh Văn Lợi
10 Lê Văn Thắng
8 Võ Nguyên Hoàng
19 Lê Quốc Phương
1 Nguyen Thanh Thang
5 Pham Manh Hung
14
29 Đoàn Ngọc Hà
66

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 36 19 10 6 3 31 13 18 6 1 2 18 8 10 4 5 1 13 5 8
2 Ανόι Ανόι 34 19 9 7 3 30 15 15 5 3 1 15 8 7 4 4 2 15 7 8
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 30 19 7 9 3 27 20 7 3 6 1 15 11 4 4 3 2 12 9 3
4 Βιέττελ Βιέττελ 30 19 8 6 5 27 22 5 4 2 3 11 11 0 4 4 2 16 11 5
5 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 29 19 7 8 4 28 18 10 5 4 1 18 9 9 2 4 3 10 9 1
6 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 28 19 5 13 1 18 13 5 2 8 0 7 5 2 3 5 1 11 8 3
7 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 25 19 7 4 8 23 27 -4 4 3 3 17 16 1 3 1 5 6 11 -5
8 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 24 19 6 6 7 19 19 0 5 2 3 12 7 5 1 4 4 7 12 -5
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 22 19 4 10 5 15 23 -8 3 4 2 7 9 -2 1 6 3 8 14 -6
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 21 19 5 6 8 22 24 -2 3 4 2 11 8 3 2 2 6 11 16 -5
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 21 19 4 9 6 21 25 -4 3 3 4 12 15 -3 1 6 2 9 10 -1
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 19 19 3 10 6 14 26 -12 3 5 2 6 9 -3 0 5 4 8 17 -9
13 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 16 19 4 4 11 13 26 -13 2 2 5 7 12 -5 2 2 6 6 14 -8
14 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 11 19 1 8 10 13 30 -17 0 6 3 6 11 -5 1 2 7 7 19 -12
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation