Tuan Tai Phan
G. T. Duong
Quế Ngọc Hải
Nguyễn Tuấn Anh
V. Karavaev
Arsen Adamov
Hùng Dũng Đỗ
Nguyễn Quang Hải
S. Pinyaev
D. Vorobyev
H. L. Nguyen
Pham Tuan Hai
Nguyễn Hoàng Đức
Bùi Vĩ Hào
A. Lunev
E. Latyshonok
N. Krivtsov
D. Prutsev
Đinh Thanh Bình
Nguyen Tien Linh
Artem Karpukas
Daniil Glebov
Evgeni Morozov
V. Paltsev
Βιετνάμ 5-4-1 | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Kim Sang-Sik | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
23 | Đặng Văn Lâm (GK) |
17 | Vu Van Thanh |
3 | Quế Ngọc Hải |
16 | Nguyễn Thành Chung |
6 | Nguyen Thanh Binh |
12 | Tuan Tai Phan |
4 | H. L. Nguyen |
26 | Nguyễn Văn Trường |
8 | Hùng Dũng Đỗ |
18 | Đinh Thanh Bình |
14 | Nguyễn Hoàng Đức |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
22 | Nguyen Tien Linh |
9 | Bùi Vĩ Hào |
10 | Pham Tuan Hai |
1 | F. Nguyen (GK) |
24 | Trịnh Xuân Hoàng (GK) |
13 | Ho Tan Tai |
2 | Tuan Duong Giap |
19 | Nguyễn Quang Hải |
11 | T. A. Nguyen |
15 | Nguyen Duc Chien |
25 | D. B. Nguyen |
20 | Phan Văn Đức |
Ρωσία 4-3-3 | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
16 | A. Lunev (GK) |
4 | V. Karavaev |
18 | Ruslan Litvinov |
14 | Evgeni Morozov |
24 | D. Krugovoy |
8 | N. Krivtsov |
19 | Artem Karpukas |
23 | D. Kuzyaev |
27 | I. Oblyakov |
11 | Tamerlan Musaev |
9 | S. Pinyaev |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
29 | V. Paltsev |
12 | E. Latyshonok (GK) |
25 | D. Prutsev |
15 | Daniil Glebov |
21 | D. Vorobyev |
39 | Matvey Safonov (GK) |
2 | Arsen Adamov |
26 | D. Khlusevich |
30 | A. Zinkovskiy |
17 | I. Samoshnikov |
28 | A. Batrakov |
20 | L. Sadulaev |