betsson
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ
30/05/2019 - 13:00
2 - 0

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
87'  
Hà Đức Chinh
73'  

Huỳnh Kesley Alves

Vu Quang Nam

72'  

A Mít

Nguyễn Thanh Hải

66'  

Trần Thanh Bình

Vũ Anh Tuấn

56'  
Đỗ Merlo
55'  

Phan Van Long

Patrick Boni

55'  

Hà Đức Chinh

D. Schmitt

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
53'  

Pham Van Thanh

Nguyễn Minh Trung

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
13 Thanh Binh Nguyen
20 Võ Nhật Tân
99 V. Nirennold
31 D. Schmitt
7 Nguyễn Thanh Hải
12 Hoang Minh Tam
6 Dang Anh Tuan
16 Bùi Tiến Dụng
22 Nguyễn Công Nhật
19 Đỗ Merlo
97 Patrick Boni
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 Hà Đức Chinh
11 Phan Van Long
8 A Mít
1 Phan Văn Biểu
2 Van Hoan Au
5 Mạc Đức Việt Anh
10 Phạm Trọng Hóa
18 Đỗ Thanh Thịnh
24 Ngô Viết Phú
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Jung Hae-Seong
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Nguyễn Thanh Diệp
7 Sầm Ngọc Đức
2 Ngô Tùng Quốc
4 Nguyễn Tăng Tiến
15 Nguyễn Hữu Tuấn
81 Vũ Anh Tuấn
9 Hoang Thinh Ngo
28 Phạm Công Hiển
94 Joel
17 Nguyễn Minh Trung
18 Vu Quang Nam
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
99 Pham Van Thanh
8 Trần Thanh Bình
77 Huỳnh Kesley Alves
6 Que Ngoc Manh
10 Tran Phi Son
14 Đỗ Văn Thuận
20 Vu Ngoc Thinh
26 Nguyễn Sơn Hải
88 L. Ewonde

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation