betsson
Τχαν Χόα Τχαν Χόα
30/05/2019 - 13:00
3 - 2

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Hoàng Minh Tuấn

Le Van Phu

90'+  

Phạm Văn Nam

Bùi Văn Hiếu

90'  

Nguyễn Hữu Lâm

Nguyễn Trọng Hùng

87'  
Đinh Tiến Thành
82'  
Diogo Pereira
80'  

Mai Xuân Quyết

Nguyễn Đình Mạnh

70'  

Vũ Thế Vương

Trần Mạnh Hùng

68'  
Nguyen Dinh Manh
61'  
R. Gordon
46'  

Hoàng Đình Tùng

Nguyễn Hữu Dũng

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
36'  
Nguyễn Trọng Hùng
20'  
Diogo Pereira
19'  
G. Kurtaj
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Le Ba Son
7 Đinh Tiến Thành
93 Bùi Văn Long
26 Lê Văn Đại
28 G. Kurtaj
8 Bùi Văn Hiếu
14 Monday Samuel
9 Nguyễn Hữu Dũng
20 Nguyễn Trọng Hùng
10 Lê Văn Thắng
11 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
2 Hoàng Đình Tùng
15 Nguyễn Hữu Lâm
29 Phạm Văn Nam
16 Hoàng Anh Tuấn
18 Lê Thanh Bình
21 Vũ Xuân Cường
66 Trần Bửu Ngọc
80 Trịnh Đình Hùng
90 Phạm Văn Hội
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Văn Sỹ
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
18 Le Van Phu
38 Lê Quốc Hường
29 Nguyễn Hạ Long
99 Đinh Văn Trường
20 E. Agbaji
16 Nguyễn Đình Mạnh
10 Trần Mạnh Hùng
68 Đoàn Thanh Trường
9 P. Tambwe
11 Diogo Pereira
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
30 Vũ Thế Vương
77 Mai Xuân Quyết
28 Hoàng Minh Tuấn
12 Phạm Đức Anh
17 Phạm Văn Quý
19 Nguyễn Hữu Định
27 Vũ Đức Nam
32 Tran Manh Cuong
50 Trần Liêm Điều

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation