betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
25/05/2019 - 15:00
2 - 1

Τελικό
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
89'  

Quang Tinh Nguyen

Ho Khac Ngoc

86'  

Van Binh Hoang

Võ Ngọc Toàn

74'  

Le The Cuong

Trần Đình Đồng

72'  

Hoang Thinh Ngo

Vu Quang Nam

59'  

Pham Van Thanh

Nguyễn Minh Trung

53'  
Ho Khac Ngoc
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-0
45'  

Nguyễn Tăng Tiến

L. Ewonde

27'  
Joel
20'  
L. Ewonde
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Jung Hae-Seong
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Nguyễn Thanh Diệp
88 L. Ewonde
71 Nguyễn Công Thành
2 Ngô Tùng Quốc
15 Nguyễn Hữu Tuấn
28 Phạm Công Hiển
94 Joel
14 Đỗ Văn Thuận
17 Nguyễn Minh Trung
8 Trần Thanh Bình
18 Vu Quang Nam
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
4 Nguyễn Tăng Tiến
99 Pham Van Thanh
9 Hoang Thinh Ngo
7 Sầm Ngọc Đức
19 Lê Hoàng Thiên
20 Vu Ngoc Thinh
26 Nguyễn Sơn Hải
77 Huỳnh Kesley Alves
81 Vũ Anh Tuấn
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Tran Nguyen Manh
16 Trần Đình Đồng
6 Trần Đình Hoàng
4 D. Memović
5 Hoàng Văn Khánh
11 Phạm Xuân Mạnh
12 Ho Khac Ngoc
17 Cao Xuân Thắng
9 Võ Ngọc Toàn
10 Hồ Tuấn Tài
7 M. Olaha
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
14 Le The Cuong
15 Van Binh Hoang
28 Quang Tinh Nguyen
3 Phạm Thế Nhật
8 Ho Sy Sam
18 Hồ Phúc Tịnh
22 Nguyễn Sỹ Nam
25 Trần Văn Tiến
26 Manh Dung Le

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation