betsson
Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα
25/05/2019 - 13:00
3 - 2

Τελικό
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
81'  

Nguyễn Văn Thạnh

Hà Minh Tuấn

80'  
Warley Oliveira
67'  

Trần Văn Vũ

Đào Văn Phong

63'  
Claudecir
59'  

Nguyễn Hoàng Quốc Chí

Gabriel Davis

55'  

Lâm Ti Phông

Huỳnh Nhật Tân

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-1
38'  
Warley Oliveira
29'  
Y. Touré
15'  

Đoàn Công Thành

C. Zarour

14'  
Hà Minh Tuấn
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Σάνα Καν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Võ Đình Tân
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
93 C. Zarour
15 Đào Văn Phong
3 Trần Trọng Bình
77 Nguyễn Đình Lợi
19 Nguyến Tấn Tài
11 Phạm Trùm Tỉnh
9 Trần Đình Khương
31 Huỳnh Nhật Tân
21 Y. Touré
30 Warley Oliveira
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
29 Đoàn Công Thành
7 Lâm Ti Phông
2 Trần Văn Vũ
17 Nguyễn Đoàn Duy Anh
20 Trần Đình Kha
23 Nguyễn Trung Hiếu
24 Le Duy Thanh
25 Võ Ngọc Cường
39 Nguyễn Tấn Điền
Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Phạm Văn Cường
5 Thiago Papel
3 Huỳnh Tấn Sinh
30 Đinh Viết Tú
7 Đinh Thanh Trung
6 Đặng Hữu Phước
92 Anh Hung Nguyen
17 Ngô Quang Huy
89 Claudecir
9 Hà Minh Tuấn
8 Gabriel Davis
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
13 Nguyễn Hoàng Quốc Chí
27 Nguyễn Văn Thạnh
2 Tran Van Hoc
12 Trần Hoàng Hưng
15 Đào Duy Khánh
22 Trịnh Văn Hà
23 Nguyễn Trần Mi La
26 Trần Đình Minh Hoàng
38 Lê Đức Lộc

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation