betsson
Βιέττελ Βιέττελ
24/05/2019 - 15:00
2 - 0

Τελικό
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
86'  

Nhâm Mạnh Dũng

João Paulo

82'  

Nguyen Dinh Bao

Lê Phạm Thành Long

80'  

Trương Tiến Anh

Kayo Cesar

68'  

Lê Trung Hiếu

Nguyễn Phú Nguyên

57'  
João Paulo
46'  

Luong Hoang Nam

Nguyễn Văn Hạnh

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
28'  
J. Lynch
25'  

Ngô Xuân Sơn

Trần Ngọc Sơn

23'  
T. T. Quang
14'  
João Paulo
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lee Heung-Sil
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Quàng Thế Tài
3 Quế Ngọc Hải
4 Bui Tien Dung
5 V. T. Truong
96 Nguyễn Trọng Đại
90 Kayo Cesar
7 D. T. Bui
21 Nguyen Duc Chien
33 João Paulo
11 Nguyễn Việt Phong
9 Trần Ngọc Sơn
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
1 Ngô Xuân Sơn
29 Trương Tiến Anh
99 Nhâm Mạnh Dũng
8 Đặng Văn Trâm
10 Bùi Quang Khải
15 Nguyễn Văn Toản
17 Nguyen Duc Hoang Minh
18 Đàm Tiến Dũng
98 Đinh Thanh Bình
Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trương Việt Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
30 Nguyễn Văn Toản
7 Trịnh Văn Lợi
28 Pham Hoai Duong
18 Nguyễn Văn Hạnh
19 Vương Quốc Trung
23 Nguyễn Phú Nguyên
3 Nguyễn Đình Tài
21 Lê Phạm Thành Long
9 A. Fagan
11 J. Lynch
10 Joseph Mbolimbo Mpande
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
12 Luong Hoang Nam
2 Lê Trung Hiếu
8 Nguyen Dinh Bao
1 Phan Đình Vũ Hải
4 Nguyen Van Duc
26 Nguyen Vu Hoang Duong
27 Đậu Thanh Phong
39 Đồng Văn Trung
14 A. Schmidt

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation