betsson
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ
24/05/2019 - 13:00
2 - 0

Τελικό
Ανόι Ανόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
86'  

Hoàng Minh Tuấn

Đoàn Thanh Trường

83'  

Mai Xuân Quyết

Diogo Pereira

77'  

Ngan Van Dai

Dau Van Toan

70'  
Vũ Thế Vương
66'  

Vũ Thế Vương

Trần Mạnh Hùng

58'  

G. Oseni

Pham Thanh Luong

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
37'  
Diogo Pereira
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Văn Sỹ
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
18 Le Van Phu
38 Lê Quốc Hường
29 Nguyễn Hạ Long
99 Đinh Văn Trường
20 E. Agbaji
16 Nguyễn Đình Mạnh
10 Trần Mạnh Hùng
68 Đoàn Thanh Trường
9 P. Tambwe
11 Diogo Pereira
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
30 Vũ Thế Vương
77 Mai Xuân Quyết
28 Hoàng Minh Tuấn
12 Phạm Đức Anh
17 Phạm Văn Quý
19 Nguyễn Hữu Định
27 Vũ Đức Nam
32 Tran Manh Cuong
50 Trần Liêm Điều
Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
36 Bùi Tiến Dũng
14 B. McDonald
13 Trần Văn Kiên
16 Nguyễn Thành Chung
5 Đoàn Văn Hậu
6 Dau Van Toan
11 Pham Thanh Luong
19 Nguyễn Quang Hải
88 Hùng Dũng Đỗ
20 P. Faye
39 Hoàng Vũ Samson
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
90 G. Oseni
29 Ngan Van Dai
4 Van Dung Nguyen
15 Phạm Đức Huy
26 T. A. Nguyen
30 Nguyen Van Cong
74 Van Thai Quy Truong
97 Nguyễn Mạnh Tiến
98 Ho Minh Di

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation