betsson
Ανόι Ανόι
19/05/2019 - 15:00
3 - 2

Τελικό
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
83'  

Ho Minh Di

Phạm Đức Huy

81'  
D. Schmitt
80'  

D. Schmitt

Dang Anh Tuan

77'  

Phạm Trọng Hóa

Phan Van Long

74'  

A Mít

Hà Đức Chinh

74'  

Ngan Van Dai

P. Faye

69'  
Hùng Dũng Đỗ
67'  
G. Oseni
51'  

Dau Van Toan

Pham Thanh Luong

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
44'  
Nguyễn Thanh Hải
28'  
G. Oseni
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
36 Bùi Tiến Dũng
14 B. McDonald
13 Trần Văn Kiên
16 Nguyễn Thành Chung
5 Đoàn Văn Hậu
11 Pham Thanh Luong
19 Nguyễn Quang Hải
88 Hùng Dũng Đỗ
15 Phạm Đức Huy
20 P. Faye
90 G. Oseni
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
6 Dau Van Toan
29 Ngan Van Dai
98 Ho Minh Di
4 Van Dung Nguyen
26 T. A. Nguyen
30 Nguyen Van Cong
72 Phạm Văn Nam
74 Van Thai Quy Truong
97 Nguyễn Mạnh Tiến
Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
13 Thanh Binh Nguyen
20 Võ Nhật Tân
99 V. Nirennold
7 Nguyễn Thanh Hải
12 Hoang Minh Tam
6 Dang Anh Tuan
11 Phan Van Long
16 Bùi Tiến Dụng
22 Nguyễn Công Nhật
97 Patrick Boni
9 Hà Đức Chinh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 A Mít
10 Phạm Trọng Hóa
31 D. Schmitt
1 Phan Văn Biểu
2 Van Hoan Au
5 Mạc Đức Việt Anh
18 Đỗ Thanh Thịnh
24 Ngô Viết Phú
68 Pham Manh Hung

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation