betsson
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ
19/05/2019 - 13:00
1 - 1

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
P. Tambwe
84'  

Nguyễn Văn Thạnh

Nguyễn Hoàng Quốc Chí

73'  

Hoàng Minh Tuấn

Đoàn Thanh Trường

63'  

Vũ Thế Vương

Trần Mạnh Hùng

60'  

Mai Xuân Quyết

Nguyễn Hữu Định

56'  
Claudecir
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
28'  

Lê Đức Lộc

Thiago Papel

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Hoàng Văn Phúc
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Phạm Văn Cường
5 Thiago Papel
3 Huỳnh Tấn Sinh
30 Đinh Viết Tú
7 Đinh Thanh Trung
6 Đặng Hữu Phước
92 Anh Hung Nguyen
17 Ngô Quang Huy
13 Nguyễn Hoàng Quốc Chí
89 Claudecir
8 Gabriel Davis
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
38 Lê Đức Lộc
27 Nguyễn Văn Thạnh
2 Tran Van Hoc
12 Trần Hoàng Hưng
14 Ngô Đức Thắng
15 Đào Duy Khánh
22 Trịnh Văn Hà
23 Nguyễn Trần Mi La
26 Trần Đình Minh Hoàng
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Văn Sỹ
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
18 Le Van Phu
17 Phạm Văn Quý
38 Lê Quốc Hường
29 Nguyễn Hạ Long
99 Đinh Văn Trường
19 Nguyễn Hữu Định
16 Nguyễn Đình Mạnh
10 Trần Mạnh Hùng
68 Đoàn Thanh Trường
9 P. Tambwe
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
77 Mai Xuân Quyết
30 Vũ Thế Vương
28 Hoàng Minh Tuấn
12 Phạm Đức Anh
14 Lê Ngọc Nam
27 Vũ Đức Nam
32 Tran Manh Cuong
50 Trần Liêm Điều
55 Trần Như Tân

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation