betsson
Τχαν Χόα Τχαν Χόα
11/05/2019 - 13:00
4 - 1

Τελικό
Ανόι Ανόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Nguyễn Hữu Dũng

Bùi Văn Hiếu

84'  

Nguyễn Văn Vinh

R. Gordon

78'  

Pham Thanh Luong

Phạm Đức Huy

74'  
Vũ Xuân Cường
68'  

Vũ Xuân Cường

Nguyễn Trọng Hùng

47'  
P. Faye
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 3-0
45'  

Nguyễn Thành Chung

Đỗ Duy Mạnh

43'  

P. Faye

M. Oloya

39'  
G. Kurtaj
26'  
R. Gordon
19'  
Nguyễn Trọng Hùng
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Le Ba Son
7 Đinh Tiến Thành
29 Phạm Văn Nam
5 Nguyễn Minh Tùng
26 Lê Văn Đại
28 G. Kurtaj
8 Bùi Văn Hiếu
14 Monday Samuel
20 Nguyễn Trọng Hùng
10 Lê Văn Thắng
11 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
21 Vũ Xuân Cường
22 Nguyễn Văn Vinh
9 Nguyễn Hữu Dũng
15 Nguyễn Hữu Lâm
16 Hoàng Anh Tuấn
23 Vũ Tuyên Quang
80 Trịnh Đình Hùng
90 Phạm Văn Hội
93 Bùi Văn Long
Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
30 Nguyen Van Cong
28 Đỗ Duy Mạnh
21 Tran Dinh Trong
5 Đoàn Văn Hậu
8 M. Oloya
19 Nguyễn Quang Hải
88 Hùng Dũng Đỗ
15 Phạm Đức Huy
74 Van Thai Quy Truong
90 G. Oseni
39 Hoàng Vũ Samson
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20 P. Faye
16 Nguyễn Thành Chung
11 Pham Thanh Luong
4 Van Dung Nguyen
6 Dau Van Toan
13 Trần Văn Kiên
26 T. A. Nguyen
36 Bùi Tiến Dũng
98 Ho Minh Di

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation