betsson
Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα
06/05/2019 - 13:00
1 - 2

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
88'  
Nguyễn Tăng Tiến
86'  

Nguyễn Trung Hiếu

Le Duy Thanh

81'  

Nguyễn Tăng Tiến

Võ Út Cường

80'  

Lê Cao Hoài An

Trần Đình Khương

76'  

Sầm Ngọc Đức

Pham Van Thanh

46'  

Nguyễn Đoàn Duy Anh

Huỳnh Nhật Tân

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
30'  
Trần Thanh Bình
26'  

Phạm Công Hiển

Huỳnh Kesley Alves

2'  
Phạm Trùm Tỉnh
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Σάνα Καν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Võ Đình Tân
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
93 C. Zarour
15 Đào Văn Phong
3 Trần Trọng Bình
77 Nguyễn Đình Lợi
24 Le Duy Thanh
19 Nguyến Tấn Tài
11 Phạm Trùm Tỉnh
9 Trần Đình Khương
31 Huỳnh Nhật Tân
30 Warley Oliveira
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Nguyễn Đoàn Duy Anh
8 Lê Cao Hoài An
23 Nguyễn Trung Hiếu
4 Trần Văn Vũ
13 Đinh Bá Thiêm
25 Võ Ngọc Cường
28 Nguyễn Cửu Huy Hoàng
29 Đoàn Công Thành
39 Nguyễn Tấn Điền
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Jung Hae-Seong
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
88 L. Ewonde
71 Nguyễn Công Thành
2 Ngô Tùng Quốc
15 Nguyễn Hữu Tuấn
56 Võ Út Cường
14 Đỗ Văn Thuận
8 Trần Thanh Bình
77 Huỳnh Kesley Alves
18 Vu Quang Nam
99 Pham Van Thanh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
28 Phạm Công Hiển
7 Sầm Ngọc Đức
4 Nguyễn Tăng Tiến
6 Que Ngoc Manh
20 Vu Ngoc Thinh
26 Nguyễn Sơn Hải
30 Đào Quốc Gia
75 Võ Lý
81 Vũ Anh Tuấn

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation