betsson
Τχαν Χόα Τχαν Χόα
06/05/2019 - 13:00
3 - 2

Τελικό
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Huỳnh Tấn Sinh

Ngô Đức Thắng

89'  
Lê Thanh Bình
89'  

Lê Thanh Bình

Đinh Tiến Thành

86'  
Lê Văn Thắng
78'  

Ngô Quang Huy

Phan Đình Thắng

76'  
R. Gordon
74'  

Vũ Xuân Cường

Nguyễn Hữu Dũng

61'  

Ngô Đức Thắng

Hà Minh Tuấn

60'  

G. Kurtaj

Nguyễn Trọng Hùng

50'  
Hà Minh Tuấn
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
20'  
Bùi Văn Hiếu
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Le Ba Son
7 Đinh Tiến Thành
29 Phạm Văn Nam
5 Nguyễn Minh Tùng
26 Lê Văn Đại
8 Bùi Văn Hiếu
14 Monday Samuel
9 Nguyễn Hữu Dũng
20 Nguyễn Trọng Hùng
10 Lê Văn Thắng
11 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
28 G. Kurtaj
21 Vũ Xuân Cường
18 Lê Thanh Bình
15 Nguyễn Hữu Lâm
16 Hoàng Anh Tuấn
22 Nguyễn Văn Vinh
66 Trần Bửu Ngọc
80 Trịnh Đình Hùng
93 Bùi Văn Long
Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Hoàng Văn Phúc
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Phạm Văn Cường
5 Thiago Papel
15 Đào Duy Khánh
30 Đinh Viết Tú
7 Đinh Thanh Trung
10 Phan Đình Thắng
29 Nguyễn Huy Hùng
92 Anh Hung Nguyen
89 Claudecir
9 Hà Minh Tuấn
8 Gabriel Davis
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
14 Ngô Đức Thắng
17 Ngô Quang Huy
3 Huỳnh Tấn Sinh
2 Tran Van Hoc
6 Đặng Hữu Phước
22 Trịnh Văn Hà
26 Trần Đình Minh Hoàng
27 Nguyễn Văn Thạnh
38 Lê Đức Lộc

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation