betsson
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι
28/04/2019 - 13:00
3 - 3

Τελικό
Τχαν Χόα Τχαν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Vu Van Thanh

Nguyễn Kiên Quyết

89'  
Lê Văn Thắng
87'  

Trần Thanh Sơn

Nguyễn Tuấn Anh

77'  

Monday Samuel

Phạm Văn Nam

74'  
Lê Thanh Bình
65'  

Tran Minh Vuong

Nguyễn Hữu Anh Tài

58'  

Lê Thanh Bình

G. Kurtaj

52'  

Nguyễn Trọng Hùng

Hoàng Anh Tuấn

51'  
C. Walsh
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-1
33'  
C. Walsh
28'  
G. Kurtaj
15'  
Trương Trọng Sáng
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lee Tae-Hoon
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 W. Sietsma
66 Le Duc Luong
2 Le Van Son
3 Nguyễn Hữu Anh Tài
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
15 Trương Trọng Sáng
11 Nguyễn Tuấn Anh
97 Trieu Viet Hung
21 Nguyễn Kiên Quyết
9 Nguyen Van Toan
10 C. Walsh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Tran Minh Vuong
16 Trần Thanh Sơn
17 Vu Van Thanh
4 Bùi Ngọc Tín
20 Tran Bao Toan
22 Phan Thanh Hậu
68 Lê Văn Trường
86 Dụng Quang Nho
91 Nguyễn Văn Anh
Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
66 Trần Bửu Ngọc
7 Đinh Tiến Thành
29 Phạm Văn Nam
5 Nguyễn Minh Tùng
28 G. Kurtaj
8 Bùi Văn Hiếu
21 Vũ Xuân Cường
9 Nguyễn Hữu Dũng
16 Hoàng Anh Tuấn
10 Lê Văn Thắng
11 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20 Nguyễn Trọng Hùng
18 Lê Thanh Bình
14 Monday Samuel
1 Le Ba Son
15 Nguyễn Hữu Lâm
17 Hoàng Thái Bình
26 Lê Văn Đại
90 Phạm Văn Hội
93 Bùi Văn Long

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation