betsson
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
27/04/2019 - 13:00
0 - 0

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Phạm Văn Quý

Nguyễn Đình Mạnh

88'  

Ho Sy Sam

Le The Cuong

77'  

Tran Manh Cuong

Nguyễn Hữu Định

70'  

Manh Dung Le

Van Binh Hoang

54'  

Hoàng Minh Tuấn

Đoàn Thanh Trường

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
46'  

Võ Ngọc Toàn

Hồ Phúc Tịnh

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Tran Nguyen Manh
16 Trần Đình Đồng
6 Trần Đình Hoàng
4 D. Memović
5 Hoàng Văn Khánh
28 Quang Tinh Nguyen
15 Van Binh Hoang
14 Le The Cuong
12 Ho Khac Ngoc
18 Hồ Phúc Tịnh
7 M. Olaha
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 Võ Ngọc Toàn
26 Manh Dung Le
8 Ho Sy Sam
3 Phạm Thế Nhật
11 Phạm Xuân Mạnh
21 Nguyễn Bá Đức
22 Nguyễn Sỹ Nam
25 Trần Văn Tiến
30 Lê Thành Lâm
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Văn Sỹ
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
18 Le Van Phu
38 Lê Quốc Hường
29 Nguyễn Hạ Long
99 Đinh Văn Trường
20 E. Agbaji
19 Nguyễn Hữu Định
16 Nguyễn Đình Mạnh
10 Trần Mạnh Hùng
68 Đoàn Thanh Trường
9 P. Tambwe
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
28 Hoàng Minh Tuấn
32 Tran Manh Cuong
17 Phạm Văn Quý
12 Phạm Đức Anh
14 Lê Ngọc Nam
27 Vũ Đức Nam
50 Trần Liêm Điều
55 Trần Như Tân
70 Nguyễn Hải Linh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation