betsson
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ
26/04/2019 - 13:00
3 - 2

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
A. Fagan
90'  
Joseph Mbolimbo Mpande
85'  
Đoàn Tuấn Cảnh
80'  

Ho Sy Giap

Tô Văn Vũ

58'  

Tống Anh Tỷ

Trần Hữu Đông Triều

56'  

Đồng Văn Trung

Nguyen Dinh Bao

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
44'  

Luong Hoang Nam

Nguyen Vu Hoang Duong

43'  
A. Fagan
18'  
Anh Duc Nguyen
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trương Việt Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
30 Nguyễn Văn Toản
28 Pham Hoai Duong
14 A. Schmidt
26 Nguyen Vu Hoang Duong
19 Vương Quốc Trung
15 Doãn Ngọc Tân
16 Lâm Quí
21 Lê Phạm Thành Long
9 A. Fagan
8 Nguyen Dinh Bao
10 Joseph Mbolimbo Mpande
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
12 Luong Hoang Nam
39 Đồng Văn Trung
1 Phan Đình Vũ Hải
3 Nguyễn Đình Tài
4 Nguyen Van Duc
7 Trịnh Văn Lợi
22 Nguyễn Viết Nguyên
23 Nguyễn Phú Nguyên
24 Lê Xuân Hùng
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thanh Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Bùi Tấn Trường
6 Võ Hoàng Quảng
26 V. Shumeyko
7 Nguyễn Thanh Long
18 Trần Hữu Đông Triều
4 Ho Tan Tai
88 A. Rabo
24 Đoàn Tuấn Cảnh
28 Tô Văn Vũ
11 Anh Duc Nguyen
21 V. Mansaray
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Tống Anh Tỷ
27 Ho Sy Giap
2 Nguyễn Hùng Thiện Đức
8 Nguyễn Anh Tài
9 Võ Ngọc Tỉnh
13 Trương Dũ Đạt
22 Nguyen Tien Linh
23 Nguyễn Trọng Huy
25 Tran Duc Cuong

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation