betsson
Ανόι Ανόι
21/04/2019 - 15:00
3 - 1

Τελικό
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Nguyễn Quang Hải
73'  
Hoàng Vũ Samson
68'  

Lê Xuân Hùng

Nguyen Vu Hoang Duong

64'  
Hoàng Vũ Samson
57'  
Pham Hoai Duong
57'  

Hoàng Vũ Samson

M. Oloya

46'  

Pham Hoai Duong

Trịnh Văn Lợi

46'  

Lê Phạm Thành Long

Đậu Thanh Phong

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
39'  

Pham Thanh Luong

Van Thai Quy Truong

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
30 Nguyen Van Cong
28 Đỗ Duy Mạnh
13 Trần Văn Kiên
21 Tran Dinh Trong
5 Đoàn Văn Hậu
8 M. Oloya
19 Nguyễn Quang Hải
88 Hùng Dũng Đỗ
74 Van Thai Quy Truong
20 P. Faye
90 G. Oseni
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Pham Thanh Luong
39 Hoàng Vũ Samson
4 Van Dung Nguyen
6 Dau Van Toan
16 Nguyễn Thành Chung
36 Bùi Tiến Dũng
97 Nguyễn Mạnh Tiến
98 Ho Minh Di
29 Ngan Van Dai
Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trương Việt Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
30 Nguyễn Văn Toản
7 Trịnh Văn Lợi
18 Nguyễn Văn Hạnh
26 Nguyen Vu Hoang Duong
19 Vương Quốc Trung
27 Đậu Thanh Phong
15 Doãn Ngọc Tân
16 Lâm Quí
9 A. Fagan
8 Nguyen Dinh Bao
10 Joseph Mbolimbo Mpande
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
21 Lê Phạm Thành Long
28 Pham Hoai Duong
24 Lê Xuân Hùng
1 Phan Đình Vũ Hải
3 Nguyễn Đình Tài
4 Nguyen Van Duc
12 Luong Hoang Nam
22 Nguyễn Viết Nguyên
39 Đồng Văn Trung

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation