betsson
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ
21/04/2019 - 13:00
1 - 0

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
80'  

Tran Manh Cuong

Trần Mạnh Hùng

77'  

Nguyen Tien Linh

Wander Luiz

68'  

Nguyễn Đình Mạnh

Nguyễn Hữu Định

65'  

Đinh Hoàng Max

Tống Anh Tỷ

53'  

Anh Duc Nguyen

Ho Sy Giap

53'  

Mai Xuân Quyết

Diogo Pereira

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
44'  
Diogo Pereira
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Văn Sỹ
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
18 Le Van Phu
38 Lê Quốc Hường
29 Nguyễn Hạ Long
99 Đinh Văn Trường
20 E. Agbaji
19 Nguyễn Hữu Định
10 Trần Mạnh Hùng
68 Đoàn Thanh Trường
9 P. Tambwe
11 Diogo Pereira
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
77 Mai Xuân Quyết
16 Nguyễn Đình Mạnh
32 Tran Manh Cuong
3 Phạm Minh Nghĩa
12 Phạm Đức Anh
14 Lê Ngọc Nam
27 Vũ Đức Nam
28 Hoàng Minh Tuấn
50 Trần Liêm Điều
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thanh Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
30 Phạm Văn Tiến
6 Võ Hoàng Quảng
26 V. Shumeyko
20 Nguyen Trung Tin
14 Le Tan Tai
17 Tống Anh Tỷ
8 Nguyễn Anh Tài
28 Tô Văn Vũ
10 Wander Luiz
21 V. Mansaray
27 Ho Sy Giap
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Anh Duc Nguyen
29 Đinh Hoàng Max
22 Nguyen Tien Linh
4 Ho Tan Tai
7 Nguyễn Thanh Long
15 Phạm Văn Thuận
18 Trần Hữu Đông Triều
24 Đoàn Tuấn Cảnh
25 Tran Duc Cuong

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation