betsson
Τχαν Χόα Τχαν Χόα
20/04/2019 - 13:00
2 - 2

Τελικό
Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Phạm Trùm Tỉnh
82'  

Lê Văn Đại

Lê Văn Thắng

77'  
Lê Văn Thắng
77'  

Huỳnh Nhật Tân

Lâm Ti Phông

62'  

Nguyễn Trọng Hùng

Monday Samuel

52'  
Hoàng Đình Tùng
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
38'  

Nguyễn Hữu Dũng

Phạm Văn Hội

16'  
Phạm Trùm Tỉnh
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Le Ba Son
7 Đinh Tiến Thành
93 Bùi Văn Long
29 Phạm Văn Nam
5 Nguyễn Minh Tùng
90 Phạm Văn Hội
8 Bùi Văn Hiếu
14 Monday Samuel
2 Hoàng Đình Tùng
10 Lê Văn Thắng
11 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 Nguyễn Hữu Dũng
20 Nguyễn Trọng Hùng
26 Lê Văn Đại
16 Hoàng Anh Tuấn
18 Lê Thanh Bình
21 Vũ Xuân Cường
22 Nguyễn Văn Vinh
23 Vũ Tuyên Quang
28 G. Kurtaj
Σάνα Καν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Võ Đình Tân
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
93 C. Zarour
15 Đào Văn Phong
3 Trần Trọng Bình
39 Nguyễn Tấn Điền
19 Nguyến Tấn Tài
11 Phạm Trùm Tỉnh
9 Trần Đình Khương
21 Y. Touré
30 Warley Oliveira
7 Lâm Ti Phông
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
31 Huỳnh Nhật Tân
8 Lê Cao Hoài An
17 Nguyễn Đoàn Duy Anh
20 Trần Đình Kha
23 Nguyễn Trung Hiếu
24 Le Duy Thanh
25 Võ Ngọc Cường
29 Đoàn Công Thành
77 Nguyễn Đình Lợi

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation