betsson
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ
08/04/2019 - 13:00
1 - 0

Τελικό
Βιέττελ Βιέττελ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Võ Hoàng Quảng

Ho Sy Giap

87'  

João Paulo

Trần Ngọc Sơn

76'  

Nguyễn Trọng Đại

Kayo Cesar

70'  

Bùi Quang Khải

Nguyễn Việt Phong

68'  
Wander Luiz
56'  

Anh Duc Nguyen

Đoàn Tuấn Cảnh

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
46'  

Tống Anh Tỷ

Trần Hữu Đông Triều

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thanh Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Tran Duc Cuong
26 V. Shumeyko
18 Trần Hữu Đông Triều
4 Ho Tan Tai
14 Le Tan Tai
88 A. Rabo
8 Nguyễn Anh Tài
24 Đoàn Tuấn Cảnh
28 Tô Văn Vũ
10 Wander Luiz
27 Ho Sy Giap
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Tống Anh Tỷ
11 Anh Duc Nguyen
6 Võ Hoàng Quảng
2 Nguyễn Hùng Thiện Đức
5 Nguyen Xuan Luan
7 Nguyễn Thanh Long
13 Trương Dũ Đạt
29 Đinh Hoàng Max
30 Phạm Văn Tiến
Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lee Heung-Sil
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Quàng Thế Tài
4 Bui Tien Dung
95 Gustavo
90 Kayo Cesar
6 Vũ Minh Tuấn
7 D. T. Bui
21 Nguyen Duc Chien
28 Nguyễn Hoàng Đức
11 Nguyễn Việt Phong
9 Trần Ngọc Sơn
29 Trương Tiến Anh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
10 Bùi Quang Khải
96 Nguyễn Trọng Đại
33 João Paulo
1 Ngô Xuân Sơn
5 V. T. Truong
17 Nguyen Duc Hoang Minh
18 Đàm Tiến Dũng
22 Bùi Đình Sơn
98 Đinh Thanh Bình

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation