betsson
Ανόι Ανόι
07/04/2019 - 15:00
4 - 0

Τελικό
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
85'  
Hoàng Vũ Samson
80'  

Van Thai Quy Truong

P. Faye

78'  

Quang Tinh Nguyen

Ho Khac Ngoc

65'  

Ngan Van Dai

Pham Thanh Luong

58'  

Hoàng Vũ Samson

G. Oseni

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 3-0
45'  

Hồ Phúc Tịnh

Le The Cuong

40'  
Nguyễn Quang Hải
25'  

Võ Ngọc Toàn

Nguyễn Sỹ Nam

19'  
P. Faye
14'  
G. Oseni
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
30 Nguyen Van Cong
4 Van Dung Nguyen
28 Đỗ Duy Mạnh
13 Trần Văn Kiên
5 Đoàn Văn Hậu
11 Pham Thanh Luong
19 Nguyễn Quang Hải
88 Hùng Dũng Đỗ
15 Phạm Đức Huy
20 P. Faye
90 G. Oseni
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
39 Hoàng Vũ Samson
29 Ngan Van Dai
74 Van Thai Quy Truong
6 Dau Van Toan
8 M. Oloya
21 Tran Dinh Trong
36 Bùi Tiến Dũng
97 Nguyễn Mạnh Tiến
98 Ho Minh Di
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Tran Nguyen Manh
16 Trần Đình Đồng
6 Trần Đình Hoàng
4 D. Memović
22 Nguyễn Sỹ Nam
5 Hoàng Văn Khánh
15 Van Binh Hoang
14 Le The Cuong
12 Ho Khac Ngoc
19 Telê
7 M. Olaha
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 Võ Ngọc Toàn
18 Hồ Phúc Tịnh
28 Quang Tinh Nguyen
3 Phạm Thế Nhật
21 Nguyễn Bá Đức
25 Trần Văn Tiến
26 Manh Dung Le
30 Lê Thành Lâm
67 Lê Văn Hùng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation