betsson
Τχαν Χόα Τχαν Χόα
07/04/2019 - 13:00
0 - 0

Τελικό
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
88'  

Võ Nhật Tân

A Mít

77'  

Bùi Tiến Dụng

Dang Anh Tuan

70'  

Nguyễn Minh Tùng

Nguyễn Trọng Hùng

66'  

Đỗ Thanh Thịnh

D. Schmitt

64'  

Hoàng Đình Tùng

Bùi Văn Hiếu

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
53'  

Lê Văn Thắng

Trịnh Đình Hùng

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
23 Vũ Tuyên Quang
7 Đinh Tiến Thành
29 Phạm Văn Nam
26 Lê Văn Đại
80 Trịnh Đình Hùng
28 G. Kurtaj
8 Bùi Văn Hiếu
14 Monday Samuel
21 Vũ Xuân Cường
16 Hoàng Anh Tuấn
20 Nguyễn Trọng Hùng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
10 Lê Văn Thắng
2 Hoàng Đình Tùng
5 Nguyễn Minh Tùng
1 Le Ba Son
15 Nguyễn Hữu Lâm
17 Hoàng Thái Bình
18 Lê Thanh Bình
90 Phạm Văn Hội
93 Bùi Văn Long
Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Phan Văn Biểu
2 Van Hoan Au
68 Pham Manh Hung
99 V. Nirennold
31 D. Schmitt
12 Hoang Minh Tam
6 Dang Anh Tuan
11 Phan Van Long
8 A Mít
22 Nguyễn Công Nhật
9 Hà Đức Chinh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
18 Đỗ Thanh Thịnh
16 Bùi Tiến Dụng
20 Võ Nhật Tân
4 Nguyen Van Thang
5 Mạc Đức Việt Anh
10 Phạm Trọng Hóa
13 Thanh Binh Nguyen
28 Nguyễn Thế Hưng
30 Phạm Thanh Tiệp

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation