betsson
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ
06/04/2019 - 13:00
1 - 0

Τελικό
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
89'  

Nguyễn Văn Anh

Nguyễn Hữu Anh Tài

86'  

Nguyễn Tuấn Anh

Trần Thanh Sơn

81'  

Tran Bao Toan

Tran Minh Vuong

65'  

Lê Xuân Hùng

Nguyen Dinh Bao

56'  

Lâm Quí

Nguyen Vu Hoang Duong

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
8'  
Joseph Mbolimbo Mpande
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trương Việt Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
30 Nguyễn Văn Toản
6 Nguyễn Hữu Phúc
14 A. Schmidt
18 Nguyễn Văn Hạnh
26 Nguyen Vu Hoang Duong
19 Vương Quốc Trung
15 Doãn Ngọc Tân
21 Lê Phạm Thành Long
9 A. Fagan
8 Nguyen Dinh Bao
10 Joseph Mbolimbo Mpande
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
16 Lâm Quí
24 Lê Xuân Hùng
1 Phan Đình Vũ Hải
3 Nguyễn Đình Tài
4 Nguyen Van Duc
12 Luong Hoang Nam
27 Đậu Thanh Phong
28 Pham Hoai Duong
39 Đồng Văn Trung
Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Dương Minh Ninh
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 W. Sietsma
66 Le Duc Luong
2 Le Van Son
3 Nguyễn Hữu Anh Tài
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
15 Trương Trọng Sáng
8 Tran Minh Vuong
97 Trieu Viet Hung
16 Trần Thanh Sơn
9 Nguyen Van Toan
10 C. Walsh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20 Tran Bao Toan
11 Nguyễn Tuấn Anh
91 Nguyễn Văn Anh
4 Bùi Ngọc Tín
5 Phạm Hoàng Lâm
21 Nguyễn Kiên Quyết
22 Phan Thanh Hậu
68 Lê Văn Trường
77 Thân Thắng Toàn

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation